--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dè chừng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dè chừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dè chừng
+
Guard against
Foresee the eventuality of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dè chừng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dè chừng"
:
dây chằng
dè chừng
dễ chừng
di chứng
dị chủng
dở chừng
đại chúng
đắt chồng
đồ chừng
độ chừng
more...
Lượt xem: 820
Từ vừa tra
+
dè chừng
:
Guard against